Bộ Sam (彡)
Bính âm: | shān |
---|---|
Kanji: | 彡旁 sanzukuri |
Bạch thoại tự: | sam |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sāam |
Quốc ngữ La Mã tự: | shan |
Hangul: | 터럭 teoreok |
Wade–Giles: | shan1 |
Việt bính: | saam1 |
Hán-Hàn: | 삼 sam |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄢ |
Kana: | サン (サム) san, samu |